Có 2 kết quả:
級強 jí qiáng ㄐㄧˊ ㄑㄧㄤˊ • 级强 jí qiáng ㄐㄧˊ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) named grade or higher
(2) at least stated magnitude (of earthquake)
(2) at least stated magnitude (of earthquake)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) named grade or higher
(2) at least stated magnitude (of earthquake)
(2) at least stated magnitude (of earthquake)
Bình luận 0